Có 2 kết quả:
进项 jìn xiang ㄐㄧㄣˋ • 進項 jìn xiang ㄐㄧㄣˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) income
(2) receipts
(3) earnings
(4) revenue
(2) receipts
(3) earnings
(4) revenue
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) income
(2) receipts
(3) earnings
(4) revenue
(2) receipts
(3) earnings
(4) revenue
Bình luận 0